home

World navies yesterday

1970

 

South Vietnam 01 January 1970

PATROL AND COASTAL COMBATANTS

PS PCE 2 HQ07 Đống Đa II 1944 903t, 56.2x10.1x2.9m, 2d, 2000hp, 15kts, 90p; 1x1-76/50, 2x1-40/60, 4x2-20/70, 1x24 Hedgehog ASWRL, 4dct, 2dcr; SO radar, sonar
HQ12 Ngọc Hồi 1944
Admirable 4 HQ08 Chi Lăng II 1944 945t, 56.2x10.1x3.0m, 2d, 1710hp, 14kts, 80p; 1x1-76/50, 2x1-40/60, 4x2-20/70, 1x24 Hedgehog ASWRL, 2dcr; SO radar, sonar
HQ09 Kỳ Hòa 1944
HQ10 Nhut Tảo 1944
HQ11 Chí Linh 1944
PC PC 173ft 2 HQ04 Tuy Dong 1944 450t, 52.9x7.1x3.1m, 2d, 2880hp, 19kts, 50p; 1x1-76/50, 1x1-40/60, 4x1-20/70, 2x4 Mousetrap ASWRL 2dct, 2dcr; radar, sonar
HQ06 Van Don 1945
PB PGM59 20 HQ600 Phù Du 1963 142t, 30.8x6.5x2.3m, 2d, 1950hp, 18kts, 30p; 1x1-40/60, 2x2-20/70; Raytheon 1500 radar
HQ601 Tiền Mới 1963
HQ602 Minh Hòa 1963
HQ603 Kiến Vàng 1963
HQ604 Kéo Ngựa 1963
HQ605 Kim Qui 1963
HQ606 Mây Rút 1963
HQ607 Nam Du 1963
HQ608 Hoa Lư 1963
HQ609 Tổ Yến 1963
HQ610 Duyên Hải 1963
HQ611 Trường Sa 1963
HQ612 Thái Bình 1965
HQ613 Thi Tự 1965
HQ614 Song Tự 1965
HQ615 Tây Sa 1966
HQ616 Hoàng Sa 1966
HQ617 Phú Quý 1966
HQ618 Hòn Trọc 1967
HQ619 Tô Châu 1966
USCG 82ft 8 HQ700 Lê Phước Đức 1960 67t, 25.3x5.2x1.8m, 2d, 1600hp, 23.5ts, 10p; 2x1-12.7; radar
HQ701 Lê Văn Ngà 1961
HQ702 Huỳnh Văn Đức 1961
HQ703 Nguyễn Đao 1962
HQ704 Đào Thức 1961
HQ705 Lê Ngọc Thanh 1962
HQ706 Nguyễn Ngọc Thạch 1961
HQ707 Đặng Văn Hoành 1961
PBR LCM(3) 14 1-14   1942-1944 No picture 52t, 15.3x4.3x1.4m, 2d, 330hp, 8kts, 20p; 2x1-12.7
RPC 27 1-27   1965-1966 No picture 16t, 10.9x3.1x1.1m, 2d, 14kts; 12x2-12.7
LCM Monitor 20 1-20   1965-1969 No picture 75t, 18.3x5.2xxm, 2d, 8kts, 10p; 1x1-40/60, 1x1-20/70, 2x1-12.7, 1x1-81/12
Swift 60 1-60   1965-1967 No picture 23t, 15.3x4.0x1.1m, 2d, 960hp, 28kts, 6p; 1x2-12.7; radar
ASPB 40 1-40   1967-1968 No picture 36t, 15.3x4.7x1.1m, 2d, 850hp, 14kts, 6p; 2x1-20/70, 2x1-40/10; radar
Monitor 20 1-20   1944-1945 No picture 90t, 18.5x5.3x1.1m, 2d, 9kts, 11p; 1x1-105/22, 2x1-20/70, 2x1-40/10; radar
ATC 100 1-100   1969 No picture 66t, 20.0x5.3x1.0m, 2d, 8.5kts; 2x1-20/70, 2x1-12.7, 2x1-40/10; troops
CCB 4 1-4   1969 No picture 80t, 18.6x5.3x1.0m, 2d, 8.5kts, 11p; 3x1-20/70, 2x1-40/10; radar
CSB 4 1-4   1969 No picture 80t, 17.1x5.7x1.8m, 2d, 6kts, 11p; 2x2-12.7, diving equipment; radar

AMPHIBIOUS

LST LST1 4 HQ500 Cam Ranh 1945 4080t, 100.0x15.2x4.3m, 2d, 1700hp, 11kts, 110p; (2x2+4x1)-40/60(500,501), (1x2+5x1)-40/60(502), 12x1-12/70; 4 LCVP, 20tanks, 163troops; radar
HQ501 Đà Nẵng 1944
HQ502 Thị Nại 1944
HQ503 Vũng Tàu 1944
LSM LSM1 7 HQ400 Hát Giang 1944 1095t, 62.0x10.5x2.1m, 2d, 2800hp, 13kts, 73p; 1x2-40/60, 4x1-20/70; 5tanks, 54troops; radar
HQ401 Hàn Giang 1944
HQ402 Lam Giang 1944
HQ403 Ninh Giang 1944
HQ404 Hương Giang 1944
HQ405 Tiền Giang 1944
HQ406 Hậu Giang 1944
LSS LCI(L) 5 HQ327 Long Dao 1944 385t, 48.9x7.2x1.6m, 8d(2), 14.4kts, 55p; 1x1-76/50, 1x1-40/60, 2x1-20/70, 2x1-81/12, 2x1-60/12; 209troops; radar
HQ328 Thần Tiên 1944
HQ329 Thiên Kích 1944
HQ330 Loi Cong 1944
HQ331 Tam Sat 1944
LCU1466 7 HQ533   1953 347t, 35.1x10.4x1.6m, 3d, 675hp, 8kts, 14p; 2x1-20/70; 4tanks
HQ534   1953
HQ537   1953
HQ538   1953
HQ539   1953
HQ540   1953
HQ541   1953
LCT(6) 2 HQ535   1944 320t, 36.3x10.0x1.2m, 3d, 675hp, 8kts, 13p; 2x1-20/70; 4tanks
HQ536   1944
LSF LCS(L) 6 HQ225 No Than 1945 387t, 48.2x7.2x1.7m, 8d(2), 1600hp, 14kts, 71p; 1x1-76/50, 2x2-40/60, 4x1-20/70, 4x1-12.7; radar
HQ226 Le Trong Dam 1944
HQ228 Đoàn Ngọc Tang 1944
HQ229 Lưu Phú Thọ 1945
HQ230 Nguyễn Ngọc Long 1945
HQ231 Nguyễn Đức Bóng 1944

MINE WARFARE

MSC Bluebird 3 HQ114 Hàm Tử II 1959 400t, 44.3x8.1x2.1m, 2d, 1000hp, 12.5kts, 39p; 1x2-20/70, mechanical, magnetic, acoustic minesweeping gear; SPS-53 radar, UQS-1 sonar
HQ115 Chương Dương II 1959
HQ116 Bạch Đằng II 1960
MSB MLMS 12 HQ150-161   1963 No picture 15.3xxm; minesweeping gear

© Ivan Gogin, 2016